Có 2 kết quả:
老調重彈 lǎo diào chóng tán ㄌㄠˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˊ • 老调重弹 lǎo diào chóng tán ㄌㄠˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
lǎo diào chóng tán ㄌㄠˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to play the same old tune (idiom); unoriginal
Bình luận 0
lǎo diào chóng tán ㄌㄠˇ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄥˊ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to play the same old tune (idiom); unoriginal
Bình luận 0